🔍
Search:
VIẾT NGUỆCH NGOẠC
🌟
VIẾT NGUỆCH NG…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
글씨를 알아보기 어려울 만큼 아무렇게나 써 놓은 모양.
1
CHỮ VIẾT NGUỆCH NGOẠC:
Nét chữ viết nguệch ngoạc đến mức không thể đọc được.
-
Động từ
-
1
글씨를 알아보기 힘들 만큼 빠르게 아무렇게나 쓰다.
1
VIẾT NGOÁY, VIẾT NGUỆCH NGOẠC, VIẾT ẨU:
Viết chữ nhanh và cẩu thả đến mức khó đọc được.
-
Động từ
-
1
글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리다.
1
VẼ NGUỆCH NGOẠC, VIẾT NGUỆCH NGOẠC, NGOÁY:
Liên tục viết chữ hoặc vẽ tranh một cách cẩu thả.
-
Động từ
-
1
글씨나 그림 등을 아무렇게나 쓰거나 그리다.
1
VẼ NGUỆCH NGOẠC, VIẾT NGUỆCH NGOẠC, NGOÁY:
Viết chữ hoặc vẽ tranh một cách cẩu thả.
-
Danh từ
-
1
잘 쓰지 못한 글씨나 글.
1
NÉT CHỮ NGUỆCH NGOẠC:
Bài viết hay chữ viết không được đẹp.
-
2
글씨나 글을 잘 쓰지 못하는 사람.
2
NGƯỜI VIẾT CHỮ XẤU, NGƯỜI VIẾT NGUỆCH NGOẠC:
Người không thể viết bài viết hay chữ đẹp.
-
3
(겸손하게 이르는 말로) 자기가 쓴 글씨나 글.
3
BÀI VIẾT CỦA TÔI, CHỮ CỦA TÔI:
(cách nói khiêm tôn) Chữ viết hay bài viết do mình viết.
🌟
VIẾT NGUỆCH NGOẠC
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
글씨를 알아보기 어려울 만큼 아무렇게나 써 놓은 모양.
1.
CHỮ VIẾT NGUỆCH NGOẠC:
Nét chữ viết nguệch ngoạc đến mức không thể đọc được.